Hệ thống danh mục tài khoản kế toán theo thông tư TT133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của BTC
NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/2016/TT-BTC VÀ QUYẾT ĐỊNH 48/2006/QĐ-BTC |
||||||||
THÔNG TƯ 133 (DNVVN) |
QUYẾT ĐỊNH 48/2006/QĐ-BTC |
|||||||
|
TK Cấp 1 |
TK Cấp 2 |
Tên tài khoản |
|
TK Cấp 1 |
TK Cấp 2 |
Tên tài khoản |
Chi tiết hạch tooán |
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN |
|
||||||
1 |
111 |
|
Tiền mặt |
1 |
111 |
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
1111 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
|
1112 |
Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
1113 |
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
112 |
|
Tiền gửi ngân hàng |
2 |
112 |
|
Tiền gửi ngân hàng |
Chi tiết theo từng ngân hàng |
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
1121 |
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
|
1122 |
Ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
1123 |
Vàng bạc, kim khí quý, đá quý |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
121 |
|
Chứng khoán kinh doanh |
3 |
121 |
|
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4 |
128 |
|
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
|
|
1281 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
|
|
|
|
|
1288 |
Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
5 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
4 |
131 |
|
Phải thu của khách hàng |
Chi tiết theo từng khách hàng |
6 |
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
5 |
133 |
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
1331 |
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ |
|
|
|
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
|
1332 |
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ |
|
7 |
136 |
|
Phải thu nội bộ |
|
|
|
|
|
|
|
1361 |
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
|
|
1368 |
Phải thu nội bộ khác |
|
|
|
|
|
8 |
138 |
|
Phải thu khác |
6 |
138 |
|
Phải thu khác |
|
|
|
1381 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
1381 |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
|
|
|
1386 |
Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
|
|
1388 |
Phải thu khác |
|
|
|
1388 |
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
9 |
141 |
|
Tạm ứng |
7 |
141 |
|
Tạm ứng |
Chi tiết theo đối tượng |
|
|
|
|
8 |
142 |
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
Bỏ |
10 |
151 |
|
Hàng mua đang đi đường |
|
|
|
|
|
11 |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
9 |
152 |
|
Nguyên liệu, vật liệu |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
12 |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
10 |
153 |
|
Công cụ, dụng cụ |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
13 |
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
11 |
154 |
|
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
14 |
155 |
|
Thành phẩm |
12 |
155 |
|
Thành phẩm |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
15 |
156 |
|
Hàng hóa |
13 |
156 |
|
Hàng hóa |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
16 |
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
14 |
157 |
|
Hàng gửi đi bán |
Chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
|
|
|
15 |
159 |
|
Các khoản dự phòng |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
1591 |
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
1592 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
1593 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
211 |
|
Tài sản cố định |
16 |
211 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2111 |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2111 |
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
2112 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2112 |
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2113 |
Tài sản cố định vô hình |
|
|
2113 |
Tài sản cố định vô hình |
|
18 |
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
17 |
214 |
|
Hao mòn tài sản cố định |
|
|
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
2141 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
|
2142 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
2142 |
Hao mòn TSCĐ thuê tài chính |
|
|
|
2143 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
2143 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
|
2147 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
|
2147 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
|
19 |
217 |
|
Bất động sản đầu tư |
18 |
217 |
|
Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
19 |
221 |
|
Đầu tư tài chính dài hạn |
Bỏ |
20 |
228 |
|
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2212 |
Vốn góp liên doanh |
|
|
|
2281 |
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
2213 |
Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
|
2288 |
Đầu tư khác |
|
|
2218 |
Đầu tư tài chính dài hạn khác |
|
21 |
229 |
|
Dự phòng tổn thất tài sản |
20 |
229 |
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
2291 |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
|
|
2292 |
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
|
|
2293 |
Dự phòng phải thu khó đòi |
|
|
|
|
|
|
|
2294 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
22 |
241 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
21 |
241 |
|
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
|
|
2411 |
Mua sắm TSCĐ |
|
|
|
2412 |
Xây dựng cơ bản |
|
|
2412 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
2413 |
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
|
2413 |
Sửa chữa lớn TSCĐ |
|
23 |
242 |
|
Chi phí trả trước |
22 |
242 |
|
Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
23 |
244 |
|
Ký quỹ, ký cược dài hạn |
Bỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ |
|
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ |
|
||||
|
|
|
|
24 |