Hệ thống TK kế toán

Hệ thống danh mục tài khoản TT133

10:30:0902/03/2017

Hệ thống danh mục tài khoản kế toán theo thông tư TT133/2016/TT-BTC ngày 26/8/2016 của BTC

NHỮNG THAY ĐỔI CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO TT133/2016/TT-BTC VÀ QUYẾT ĐỊNH 48/2006/QĐ-BTC

 

THÔNG TƯ 133 (DNVVN)

 

 QUYẾT ĐỊNH 48/2006/QĐ-BTC

 

TK Cấp 1

TK Cấp 2

Tên tài khoản

 

TK Cấp 1

TK Cấp 2

Tên tài khoản

Chi tiết hạch tooán

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

 

1

111

 

Tiền mặt

1

111

 

Tiền mặt

 

 

 

 1111

Tiền Việt Nam

 

 

 1111

Tiền Việt Nam

 

 

 

 1112

Ngoại tệ

 

 

 1112

Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

 

 1113

Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

Bỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

112

 

Tiền gửi ngân hàng

2

112

 

Tiền gửi ngân hàng

Chi tiết theo từng ngân hàng

 

 

 1121

Tiền Việt Nam

 

 

 1121

Tiền Việt Nam

 

 

 

 1122

Ngoại tệ

 

 

 1122

Ngoại tệ

 

 

 

 

 

 

 

 1123

Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

Bỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

121

 

Chứng khoán kinh doanh

3

121

 

Đầu tư tài chính ngắn hạn

 

4

128

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

 

 

 

 

 

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

 

 

 

 

 

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

 

 

 

5

131

 

Phải thu của khách hàng

4

131

 

Phải thu của khách hàng

Chi tiết theo từng khách hàng

6

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

5

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

 

 1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

 1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

 

 1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

 

 1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

7

136

 

Phải thu nội bộ

 

 

 

 

 

 

 

 1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

 

 

 

 

 

 

 1368

Phải thu nội bộ khác

 

 

 

 

 

8

138

 

Phải thu khác

6

138

 

Phải thu khác

 

 

 

 1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

 1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

 

 1386

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

1388

Phải thu khác

 

 

 

 1388

Phải thu khác

 

 

 

 

 

9

141

 

Tạm ứng

7

141

 

Tạm ứng

Chi tiết theo đối tượng

 

 

 

 

8

142

 

Chi phí trả trước ngắn hạn

Bỏ

10

151

 

Hàng mua đang đi đường

 

 

 

 

 

11

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

9

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

12

153

 

Công cụ, dụng cụ

10

153

 

Công cụ, dụng cụ

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

13

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

11

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

14

155

 

Thành phẩm

12

155

 

Thành phẩm

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

15

156

 

Hàng hóa

13

156

 

Hàng hóa

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

16

157

 

Hàng gửi đi bán

14

157

 

Hàng gửi đi bán

Chi tiết theo yêu cầu quản lý

 

 

 

 

15

159

 

Các khoản dự phòng

Bỏ

 

 

 

 

 

 

1591

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn

Bỏ

 

 

 

 

 

 

1592

Dự phòng phải thu khó đòi

Bỏ

 

 

 

 

 

 

1593

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

Bỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

17

211

 

Tài sản cố định

16

211

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 

 2111

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 2111

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 

 2112

Tài sản cố định thuê tài chính

 

 

 2112

Tài sản cố định thuê tài chính

 

 

 

 2113

Tài sản cố định vô hình

 

 

 2113

Tài sản cố định vô hình

 

18

214

 

Hao mòn tài sản cố định

17

214

 

Hao mòn tài sản cố định

 

 

 

 2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

 2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

 

 

 2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

 2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

 

 

 2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

 2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

 

 

 2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

 

 2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

19

217

 

Bất động sản đầu tư

18

217

 

Bất động sản đầu tư

 

 

 

 

 

19

221

 

Đầu tư tài chính dài hạn

Bỏ

20

228

 

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

 

 

2212

Vốn góp liên doanh

 

 

 

2281

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

 

 

2213

Đầu tư vào công ty liên kết

 

 

 

2288

Đầu tư khác

 

 

2218

Đầu tư tài chính dài hạn khác

 

21

229

 

Dự phòng tổn thất tài sản

20

229

 

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

 

 

 

2291

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

 

 

 

 

 

 

 

2292

Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác

 

 

 

 

 

 

 

2293

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

 

 

 

 

 

2294

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

 

 

 

 

22

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

21

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

 

 2411

Mua sắm TSCĐ

 

 

 2411

Mua sắm TSCĐ

 

 

 

 2412

Xây dựng cơ bản

 

 

 2412

Xây dựng cơ bản dở dang

 

 

 

 2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

 

 2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

23

242

 

Chi phí trả trước

22

242

 

Chi phí trả trước dài hạn

 

 

 

 

 

23

244

 

Ký quỹ, ký cược dài hạn

Bỏ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

 

 

 

 

 

24

Tin cùng chuyên mục