Accounts system

Danh mục tài khoản TT200

22:16:3801/03/2017

SO SÁNH SỰ KHÁC NHAU CỦA HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN THEO QĐ15/2006/QĐ-BTC VÀ TT200/TT-BTC

THEO QUYẾT ĐỊNH 15

THEO THÔNG TƯ 200

Chi tiết hạch toán

TK Cấp 1

TK Cấp 2

Tên tài khoản

TK Cấp 1

TK Cấp 2

Tên tài khoản

 

LOẠI TK 1: TÀI SẢN NGẮN HẠN

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

 

111

 

Tiền mặt

111

 

Tiền mặt

 

 

 1111

Tiền Việt Nam

 

 1111

Tiền Việt Nam

 

 

 1112

Ngoại tệ

 

 1112

Ngoại tệ

 

 

 1113

Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

 

 1113

Vàng tiền tệ

 

112

 

Tiền gửi ngân hàng

112

 

Tiền gửi ngân hàng

 

 

 1121

Tiền Việt Nam

 

 1121

Tiền Việt Nam

 

 

 1122

Ngoại tệ

 

 1122

Ngoại tệ

 

 

 1123

Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

 

 1123

Vàng tiền tệ

 

113

 

Tiền đang chuyển

113

 

Tiền đang chuyển

 

 

 1131

Tiền Việt Nam

 

 1131

Tiền Việt Nam

 

 

 1132

Ngoại tệ

 

 1132

Ngoại tệ

 

121

 

Đầu tư chứng khoán ngắn hạn

121

 

Chứng khoán kinh doanh

 

 

 1211

Cổ phiếu

 

 1211

Cổ phiếu

 

 

 1212

Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu

 

 1212

Trái phiếu

 

 

 

 

 

1218

Chứng khoán và công cụ tài chính khác

 

128

 

Đầu tư ngắn hạn khác

128

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

 

 1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

 

 

 

 

1282

Trái phiếu

 

 

 

 

 

1283

Cho vay

 

 

 1288

Đầu tư ngắn hạn khác

 

 1288

Các khoản dđầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

129

 

Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

 

 

 

 

131

 

Phải thu của khách hàng

131

 

Phải thu của khách hàng

 

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

 

 1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ

 

 

 1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

 1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

 

136

 

Phải thu nội bộ

136

 

Phải thu nội bộ

 

 

 1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

 1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

 

 

 

 

1362

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

 

 

 

 

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa

 

 

 1368

Phải thu nội bộ khác

 

 1368

Phải thu nội bộ khác

 

138

 

Phải thu khác

138

 

Phải thu khác

 

 

 1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

 

 1385

Phải thu về cổ phần hóa

 

 1385

Phải thu về cổ phần hóa

 

 

 1388

Phải thu khác

 

 1388

Phải thu khác

 

139

 

Dự phòng phải thu khó đòi

 

 

 

 

141

 

Tạm ứng

141

 

Tạm ứng

 

142

 

Chi phí trả trước ngắn hạn

 

 

 

 

144

 

Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn

 

 

 

 

151

 

Hàng mua đang đi đường

151

 

Hàng mua đang đi đường

 

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

 

153

 

Công cụ, dụng cụ

153

 

Công cụ, dụng cụ

 

 

 

 

 

1531

Công cụ, dụng cụ

 

 

 

 

 

1532

Bao bì luân chuyển

 

 

 

 

 

1533

Đồ dùng cho thuê

 

 

 

 

 

1534

Thiết bị, phụ tùng thay thế

 

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

 

155

 

Thành phẩm

155

 

Thành phẩm

 

 

 

 

 

1551

Thành phẩm nhập kho

 

 

 

 

 

1557

Thành phẩm bất động sản

 

156

 

Hàng hóa

156

 

Hàng hóa

 

 

 1561

Giá mua hàng hóa

 

 1561

Giá mua hàng hóa

 

 

 1562

Chi phí thu mua hàng hóa

 

 1562

Chi phí thu mua hàng hóa

 

 

 1567

Hàng hóa bất động sản

 

 1567

Hàng hóa bất động sản

 

157

 

Hàng gửi đi bán

157

 

Hàng gửi đi bán

 

158

 

Hàng hóa kho bảo thuế

158

 

Hàng hóa kho bảo thuế

 

159

 

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 

 

 

 

161

 

Chi sự nghiệp

161

 

Chi sự nghiệp

 

 

 1611

Chi sự nghiệp năm trước

 

 1611

Chi sự nghiệp năm trước

 

 

 1612

Chi sự nghiệp năm nay

 

 1612

Chi sự nghiệp năm nay

 

171

 

Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ

171

 

Giao dịch mua bán trái phiếu chính phủ

 

 

 

 

 

 

 

 

LOẠI TK 2: TÀI SẢN DÀI HẠN

 

 

211

 

Tài sản cố định hữu hình

211

 

Tài sản cố định hữu hình

 

 

 2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

 

 2112

Máy móc, thiết bị

 

 2112

Máy móc, thiết bị

 

 

 2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

 

 2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

 

 2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

 

 2118

TSCĐ khác

 

 2118

TSCĐ khác

 

212

 

Tài sản cố định thuê tài chính

212

 

Tài sản cố định thuê tài chính

 

 

 

 

 

2121

TSCĐ hữu hình thuê tài chính

 

 

 

 

 

2122

TSCĐ vô hình thuê tài chính

 

213

 

Tài sản cố định vô hình

213

 

Tài sản cố định vô hình